Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 艰苦
艰苦
jiānkǔ
Gian khổ, khó khăn
Hán việt:
gian cổ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 艰苦
艰
【jiān】
khó khăn, gian khổ
苦
【kǔ】
Đắng, khó khăn
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 艰苦
Luyện tập
Ví dụ
1
zhèxiàng
这
项
gōngzuò
工
作
fēicháng
非
常
jiānkǔ
艰苦
Công việc này rất gian khổ.
2
jiānkǔ
艰苦
de
的
huánjìng
环
境
zàojiù
造
就
jiānqiáng
坚
强
de
的
rén
人
。
Môi trường gian khổ tạo ra con người kiên cường.
3
tāmen
他
们
jiānkǔchuàngyè
艰
苦
创
业
,
zuìzhōng
最
终
huòdé
获
得
le
了
chénggōng
成
功
。
Họ đã khởi nghiệp gian khổ và cuối cùng đã đạt được thành công.