艰苦
jiānkǔ
Gian khổ, khó khăn
Hán việt: gian cổ
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèxiànggōngzuòfēichángjiānkǔ艰苦
Công việc này rất gian khổ.
2
jiānkǔ艰苦dehuánjìngzàojiùjiānqiángderén
Môi trường gian khổ tạo ra con người kiên cường.
3
tāmenjiānkǔchuàngyèzuìzhōnghuòdélechénggōng
Họ đã khởi nghiệp gian khổ và cuối cùng đã đạt được thành công.