苦
一丨丨一丨丨フ一
8
甜
所
HSK1
Tính từ
Từ ghép
Ví dụ
1
你今天真辛苦。
Bạn hôm nay thật vất vả.
2
这项工作太辛苦了。
Công việc này quá vất vả.
3
辛苦了一天,现在需要休息。
Vất vả cả ngày, giờ cần phải nghỉ ngơi.
4
他辛苦赚钱养家。
Anh ấy vất vả kiếm tiền nuôi gia đình.
5
唉,好痛苦啊!
trời ơi, đau khổ quá!
6
她受尽了苦难。
Cô ấy đã chịu đựng hết mọi khổ đau.
7
分享快乐和痛苦,这就是友谊的意义。
Chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, đó là ý nghĩa của tình bạn.
8
这么辛苦的工作,我不忍让你一个人承担。
Công việc vất vả như vậy, tôi không nỡ để bạn tự mình gánh vác.
9
他刻苦学习,最终考上了理想的大学。
Anh ấy học hành cật lực, cuối cùng đã đậu vào trường đại học mơ ước.
10
刻苦训练是成功的关键。
Luyện tập chăm chỉ là chìa khóa của thành công.
11
她对待工作非常刻苦,这让她受到了大家的尊敬。
Cô ấy rất chăm chỉ trong công việc, điều này đã giành được sự tôn trọng từ mọi người.
12
每当提起过去的苦难,他都会深深地叹息。
Mỗi khi nhắc đến những khổ đau đã qua, anh ấy đều thở dài sâu sắc.