Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 其实
其实
qíshí
Thực ra, thực sự
Hán việt:
cơ thật
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 其实
其
【qí】
của nó, của họ
实
【shí】
thực tế, thực sự
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 其实
Ví dụ
1
xīngxīng
星
星
kànqǐlái
看
起
来
hěnjìn
很
近
,
qíshí
其实
fēicháng
非
常
yáoyuǎn
遥
远
。
Những ngôi sao trông có vẻ gần nhưng thực sự rất xa.
2
tā
他
xīndǐ
心
底
qíshí
其实
hěn
很
hàipà
害
怕
。
Trong thâm tâm, anh ấy thực sự rất sợ hãi.