其实
qíshí
Thực ra, thực sự
Hán việt: cơ thật
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
xīngxīngkànqǐláihěnjìnqíshí其实fēichángyáoyuǎn
Những ngôi sao trông có vẻ gần nhưng thực sự rất xa.
2
xīndǐqíshí其实hěnhàipà
Trong thâm tâm, anh ấy thực sự rất sợ hãi.