Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 实在
实在
shízài
Thực sự, thật là
Hán việt:
thật tại
Lượng từ:
方
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 实在
在
【zài】
đang, ở, tại
实
【shí】
thực tế, thực sự
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 实在
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
shízài
实在
tài
太
lèi
累
le
了
。
Anh ấy thực sự mệt quá.
2
zhègè
这
个
jià
价
gé
格
shízài
实在
shì
是
tài
太
gāo
高
le
了
。
Giá này thực sự quá cao.
3
wǒ
我
shízài
实在
bù
不
dǒng
懂
nǐ
你
zài
在
shuōshén
说
什
me
么
。
Tôi thực sự không hiểu bạn đang nói gì.
Từ đã xem