冬天
dōngtiān
mùa đông
Hán việt: đông thiên
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
xiànzàishìdōngtiān冬天
Bây giờ là mùa đông.
2
dōngtiān冬天láilemǎileyījiànxīndeyǔróngfú
Mùa đông đã đến, tôi đã mua một chiếc áo lông vũ mới.
3
jīnniándedōngtiān冬天hěnlěng
Mùa đông năm nay rất lạnh.
4
qùniándedōngtiān冬天fēichánglěng
Mùa đông năm ngoái rất lạnh.
5
dōngtiān冬天shìgǎnmàodegāofāqī
Mùa đông là mùa cao điểm của cảm lạnh.
6
dōngtiān冬天láile
Mùa đông đã đến.
7
dōngtiān冬天huìhěnlěng
Mùa đông sẽ rất lạnh.
8
xǔduōniǎolèihuìzàidōngtiān冬天qiānxǐ
Nhiều loài chim di cư vào mùa đông.
9
dōngtiān冬天rénmenchuān穿hěnhòu
Vào mùa đông, mọi người mặc rất nhiều áo ấm.
10
dōngtiān冬天wǒmenjīngchángshēnghuǒqǔnuǎn
Chúng tôi thường đốt lửa để sưởi ấm vào mùa đông.
11
dōngtiān冬天deshíhòuhúmiànhuìjiébīng
Vào mùa đông, mặt hồ sẽ đóng băng.
12
dōngtiān冬天defēnghěnlěng
Gió mùa đông rất lạnh.