Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 冬天
冬天
dōngtiān
mùa đông
Hán việt:
đông thiên
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 冬天
Ví dụ
1
xiànzài
现
在
shì
是
dōngtiān
冬天
Bây giờ là mùa đông.
2
dōngtiān
冬天
lái
来
le
了
,
wǒ
我
mǎi
买
le
了
yījiàn
一
件
xīn
新
de
的
yǔróngfú
羽
绒
服
。
Mùa đông đã đến, tôi đã mua một chiếc áo lông vũ mới.
3
jīnnián
今
年
de
的
dōngtiān
冬天
hěn
很
lěng
冷
。
Mùa đông năm nay rất lạnh.
4
qùnián
去
年
de
的
dōngtiān
冬天
fēicháng
非
常
lěng
冷
。
Mùa đông năm ngoái rất lạnh.
5
dōngtiān
冬天
shì
是
gǎnmào
感
冒
de
的
gāofāqī
高
发
期
。
Mùa đông là mùa cao điểm của cảm lạnh.
6
dōngtiān
冬天
lái
来
le
了
。
Mùa đông đã đến.
7
dōngtiān
冬天
huì
会
hěn
很
lěng
冷
。
Mùa đông sẽ rất lạnh.
8
xǔduō
许
多
niǎolèi
鸟
类
huì
会
zài
在
dōngtiān
冬天
qiānxǐ
迁
徙
。
Nhiều loài chim di cư vào mùa đông.
9
dōngtiān
冬天
rénmen
人
们
chuān
穿
dé
得
hěn
很
hòu
厚
。
Vào mùa đông, mọi người mặc rất nhiều áo ấm.
10
dōngtiān
冬天
wǒmen
我
们
jīngcháng
经
常
shēnghuǒ
生
火
qǔnuǎn
取
暖
。
Chúng tôi thường đốt lửa để sưởi ấm vào mùa đông.
11
dōngtiān
冬天
de
的
shíhòu
时
候
,
húmiàn
湖
面
huì
会
jiébīng
结
冰
。
Vào mùa đông, mặt hồ sẽ đóng băng.
12
dōngtiān
冬天
de
的
fēng
风
hěn
很
lěng
冷
。
Gió mùa đông rất lạnh.
Xem thêm (9 ví dụ)