等待
děngdài
Chờ đợi
Hán việt: đẳng đãi
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhègebìngrénzàiděngdài等待shǒushù
Bệnh nhân này đang chờ phẫu thuật.
2
zháojíděngdài等待miànshìdejiéguǒ
Tôi đang rất lo lắng chờ đợi kết quả của cuộc phỏng vấn.
3
qiúmímenděngdài等待zheshìjièbēidedàolái
fan bóng đá đang chờ đợi World Cup.
4
yǔqíděngdài等待jīhuìbùrúzìjǐchuàngzàojīhuì
Thay vì chờ đợi cơ hội, tốt hơn hãy tự tạo ra cơ hội.
5
tāyòngkànshūláidǎfaděngdài等待deshíjiān
Anh ấy dùng việc đọc sách để giết thời gian chờ đợi.