地面
HSK1
Danh từ
Ví dụ
1
下雨天地面很滑。
Trời mưa đường rất trơn.
2
小心翼翼地走在滑溜的地面上,以免跌倒。
Di chuyển một cách cẩn thận trên mặt đất trơn trượt để tránh té ngã.
3
面对无奈的命运,她选择了勇敢地面对。
Đối mặt với số phận bất đắc dĩ, cô ấy đã chọn cách đối diện một cách dũng cảm.
4
在这个问题上,我们需要正直地面对。
Với vấn đề này, chúng ta cần phải đối mặt một cách chính trực.