暖和
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 暖和
Ví dụ
1
南边的天气比较暖和
Thời tiết ở phía nam khá ấm áp.
2
房子里边很暖和
Ở trong nhà rất ấm.
3
今天天气真暖和
Hôm nay thời tiết thật ấm áp.
4
她的笑容很暖和
Nụ cười của cô ấy rất ấm áp.
5
这件毛衣穿起来很暖和
Cái áo len này mặc vào rất ấm.
6
这个房间很暖和
Căn phòng này rất ấm.
7
屋子里很暖和
Trong nhà rất ấm áp.
8
这件大衣很暖和
Chiếc áo khoác này rất ấm.
9
冬天要穿暖和些。
Mùa đông cần phải mặc ấm hơn.
10
这件棉袄很暖和
Chiếc áo bông này rất ấm.
11
新春的气息让人感到温暖和希望。
Bầu không khí của tân xuân mang lại cảm giác ấm áp và hy vọng.
12
这件冬衣很暖和
Chiếc áo đông này rất ấm áp.