Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
暖和 【nuǎn huo】
(Phân tích từ 暖和)
Nghĩa từ:
ấm áp
Hán việt:
huyên hoà
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Tính từ
Ví dụ:
jīntiāntiānqì
今天天气
zhēn
真
nuǎnhuo
暖和
。
Hôm nay thời tiết thật ấm áp.
tā
她
de
的
xiàoróng
笑容
hěn
很
nuǎnhuo
暖和
。
Nụ cười của cô ấy rất ấm áp.
zhèjiàn
这件
máoyī
毛衣
chuān
穿
qǐlái
起来
hěn
很
nuǎnhuo
暖和
。
Cái áo len này mặc vào rất ấm.
zhège
这个
fángjiān
房间
hěn
很
nuǎnhuo
暖和
。
Căn phòng này rất ấm.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send