暖
丨フ一一ノ丶丶ノ一一ノフ丶
13
HSK1
Từ ghép
Ví dụ
1
南边的天气比较暖和。
Thời tiết ở phía nam khá ấm áp.
2
房子里边很暖和
Ở trong nhà rất ấm.
3
我喜欢温暖的气候。
Tôi thích khí hậu ấm áp.
4
冬天我们经常生火取暖。
Chúng tôi thường đốt lửa để sưởi ấm vào mùa đông.
5
今天天气真暖和。
Hôm nay thời tiết thật ấm áp.
6
她的笑容很暖和。
Nụ cười của cô ấy rất ấm áp.
7
这件毛衣穿起来很暖和。
Cái áo len này mặc vào rất ấm.
8
这个房间很暖和。
Căn phòng này rất ấm.
9
请调高暖气,外面很冷。
Hãy tăng nhiệt độ lò sưởi, bên ngoài rất lạnh.
10
暖气坏了,我们得找人修理。
Lò sưởi bị hỏng, chúng ta cần tìm người sửa.
11
屋子里很暖和。
Trong nhà rất ấm áp.
12
屋子里太冷了,开暖气吧。
Trong nhà quá lạnh, hãy bật sưởi lên.