招手
zhāoshǒu
Vẫy tay
Hán việt: chiêu thủ
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhāoshǒu招手ràngguòqù
Anh ấy vẫy tay kêu tôi lại.
2
xiàngwǒmenzhāoshǒu招手shuōzàijiàn
Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt chúng tôi.
3
zàirénqúnzhōngkàndàoxiàngzhāoshǒu招手
Tôi thấy cô ấy vẫy tay với tôi giữa đám đông.
4
yuǎnyuǎndìzhāoshǒu招手ràngguòqù
Anh ấy vẫy tay từ xa để tôi lại gần.

Từ đã xem