Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 招手
招手
zhāoshǒu
Vẫy tay
Hán việt:
chiêu thủ
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 招手
手
【shǒu】
tay
招
【zhāo】
Mời gọi, tuyển mộ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 招手
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
zhāoshǒu
招手
ràng
让
wǒ
我
guòqù
过
去
。
Anh ấy vẫy tay kêu tôi lại.
2
tā
他
xiàng
向
wǒmen
我
们
zhāoshǒu
招手
shuō
说
zàijiàn
再
见
。
Anh ấy vẫy tay chào tạm biệt chúng tôi.
3
wǒ
我
zài
在
rénqún
人
群
zhōng
中
kàn
看
dào
到
tā
她
xiàng
向
wǒ
我
zhāoshǒu
招手
Tôi thấy cô ấy vẫy tay với tôi giữa đám đông.
4
tā
他
yuǎnyuǎndì
远
远
地
zhāoshǒu
招手
ràng
让
wǒ
我
guòqù
过
去
。
Anh ấy vẫy tay từ xa để tôi lại gần.
Từ đã xem