至今
zhìjīn
Cho đến nay
Hán việt: chí kim
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
líkāijiāzhìjīn至今yǒunián
Anh ấy đã rời khỏi nhà đến nay đã được năm năm.
2
zhèběnshūjiègěipéngyǒuzhìjīn至今wèihái
Quyển sách này tôi mượn bạn bè đến giờ chưa trả.
3
zhìjīn至今réngjìdewǒmendìyījiànmiàndechǎngjǐng
Tôi vẫn nhớ đến cảnh tượng lần đầu chúng ta gặp nhau.

Từ đã xem