Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 至今
至今
zhìjīn
Cho đến nay
Hán việt:
chí kim
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 至今
今
【jīn】
bây giờ, hôm nay
至
【zhì】
Đến
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 至今
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
líkāi
离
开
jiā
家
zhìjīn
至今
yǐ
已
yǒu
有
wǔ
五
nián
年
。
Anh ấy đã rời khỏi nhà đến nay đã được năm năm.
2
zhè
这
běn
本
shū
书
wǒ
我
jiè
借
gěi
给
péngyǒu
朋
友
zhìjīn
至今
wèi
未
hái
还
。
Quyển sách này tôi mượn bạn bè đến giờ chưa trả.
3
zhìjīn
至今
wǒ
我
réng
仍
jìde
记
得
wǒmen
我
们
dìyī
第
一
cì
次
jiànmiàn
见
面
de
的
chǎngjǐng
场
景
。
Tôi vẫn nhớ đến cảnh tượng lần đầu chúng ta gặp nhau.
Từ đã xem