Chi tiết từ vựng

【zhì】

heart
Nghĩa từ: Đến
Hán việt: chí
Nét bút: 一フ丶一丨一
Tổng số nét: 6
Cấp độ: Bộ thủ
Loai từ:
Thành phần của: (Xem sơ đồ)
Từ ghép:

zhì yú

Liên quan đến, về phần

zhì jīn

Cho đến nay

shèn zhì

Thậm chí

bù zhì yú

Không đến mức

zhì shǎo

ít nhất

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?