许多
HSK1
Phó từ
Phân tích từ 许多
Ví dụ
1
舞会上,我遇到了许多老朋友。
Tại buổi dạ hội, tôi gặp lại nhiều bạn bè cũ.
2
笑可以治愈许多伤口。
Tiếng cười có thể chữa lành nhiều vết thương.
3
高血压是许多疾病的原因。
Cao huyết áp là nguyên nhân của nhiều bệnh.
4
许多鸟类会在冬天迁徙。
Nhiều loài chim di cư vào mùa đông.
5
许多学生都盼望夏天的到来。
Nhiều học sinh đều mong chờ mùa hè đến.
6
许多鸟儿在树上筑巢。
Nhiều loài chim làm tổ trên cây.
7
他经历了许多困难。
Anh ấy đã trải qua nhiều khó khăn.
8
许多动物只在白天活动。
Nhiều động vật chỉ hoạt động vào ban ngày.
9
因为疫情,许多店铺被迫停止营业。
Do dịch bệnh, nhiều cửa hàng buộc phải ngừng kinh doanh.
10
许多商店在圣诞节前都会打折。
Nhiều cửa hàng sẽ giảm giá trước Giáng Sinh.
11
许多首都也是各国的文化中心。
Nhiều thủ đô cũng là trung tâm văn hóa của các quốc gia.
12
许多公共场合禁止抽烟。
Hút thuốc bị cấm ở nhiều nơi công cộng.