许
丶フノ一一丨
6
个
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
舞会上,我遇到了许多老朋友。
Tại buổi dạ hội, tôi gặp lại nhiều bạn bè cũ.
2
笑可以治愈许多伤口。
Tiếng cười có thể chữa lành nhiều vết thương.
3
高血压是许多疾病的原因。
Cao huyết áp là nguyên nhân của nhiều bệnh.
4
许多鸟类会在冬天迁徙。
Nhiều loài chim di cư vào mùa đông.
5
也许明天会下雨。
Có lẽ ngày mai sẽ mưa.
6
也许我应该再试一次。
Có lẽ tôi nên thử lại một lần nữa.
7
也许我们走错路了。
Có lẽ chúng ta đã đi nhầm đường.
8
也许他不喜欢这个礼物。
Có thể anh ấy không thích món quà này.
9
也许我们应该换一种方法。
Có lẽ chúng ta nên thay đổi phương pháp.
10
也许现在不是说这个的时候。
Có lẽ bây giờ không phải là lúc để nói về điều này.
11
许多学生都盼望夏天的到来。
Nhiều học sinh đều mong chờ mùa hè đến.
12
许多鸟儿在树上筑巢。
Nhiều loài chim làm tổ trên cây.