叶子
yèzi
Lá cây
Hán việt: diệp tí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
wōniúzàiyèzi叶子shàng
Ốc sên đang bò trên lá.
2
jiǎndàopiànyèzi叶子
Tôi nhặt được một chiếc lá.
3
yèzi叶子cóngshùshàngluòxiàlái
Lá rơi xuống từ trên cây.
4
yèzi叶子cóngshùshàngdiàoxiàlái
Lá rơi xuống từ cây.

Từ đã xem