Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 叶子
叶子
yèzi
Lá cây
Hán việt:
diệp tí
Lượng từ:
片
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 叶子
叶
【yè】
Lá
子
【zǐ】
Con; tiếng tôn xưng: «Thầy», «Ngài»
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 叶子
Ví dụ
1
wōniú
蜗
牛
zài
在
yèzi
叶子
shàngpá
上
爬
。
Ốc sên đang bò trên lá.
2
wǒ
我
jiǎn
捡
dào
到
yīpiàn
一
片
yèzi
叶子
Tôi nhặt được một chiếc lá.
3
yèzi
叶子
cóng
从
shùshàng
树
上
làxiàlái
落
下
来
。
Lá rơi xuống từ trên cây.
4
yèzi
叶子
cóng
从
shùshàng
树
上
diàoxiàlái
掉
下
来
。
Lá rơi xuống từ cây.