分享
HSK1
Động từ
Ví dụ
1
感谢你分享这些信息。
Cảm ơn bạn đã chia sẻ thông tin này.
2
分享你的经历可以帮助他人。
Chia sẻ kinh nghiệm của bạn có thể giúp đỡ người khác.
3
请分享你对这本书的感想。
hãy chia sẻ cảm nhận của bạn về cuốn sách này.
4
他分享了他的体会。
Anh ấy đã chia sẻ kinh nghiệm của mình.
5
分享快乐和痛苦,这就是友谊的意义。
Chia sẻ niềm vui và nỗi buồn, đó là ý nghĩa của tình bạn.
6
她毫不保留地分享了她的知识。
Cô ấy chia sẻ kiến thức của mình một cách không giữ lại gì cả.