收获
shōuhuò
Thu hoạch
Hán việt: thu hoạch
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qiūtiānshìzǎoshōuhuò收获dejìjié
Mùa thu là mùa thu hoạch quả táo tàu.
2
lèyúzhùrénderénchángchángshōuhuò收获gèngduōdepéngyǒu
Những người sẵn lòng giúp đỡ thường có được nhiều bạn bè hơn.
3
qínláodemìfēngzǒngnéngshōuhuò收获zuìtiánde
Những con ong chăm chỉ luôn thu hoạch được mật ngọt nhất.