Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 生意
生意
shēngyì
Kinh doanh
Hán việt:
sanh y
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 生意
意
【yì】
ý định, ý nghĩa
生
【shēng】
Sinh sôi,nảy nở
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 生意
Ví dụ
1
tā
他
zuòshēngyì
做
生
意
fācái
发
财
le
了
。
Anh ấy làm giàu từ kinh doanh.
2
cízhí
辞
职
hòu
后
,
tā
她
kāishǐ
开
始
le
了
zìjǐ
自
己
de
的
shēngyì
生意
Sau khi nghỉ việc, cô ấy bắt đầu kinh doanh của riêng mình.
3
zài
在
zhèlǐ
这
里
zuòshēngyì
做
生
意
yào
要
zūnshǒu
遵
守
dāngdì
当
地
de
的
guījǔ
规
矩
。
Làm ăn ở đây phải tuân theo quy tắc của địa phương.