手指
根, 个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 手指
Ví dụ
1
手上有五个手指
Trên tay có năm ngón tay.
2
她用手指挤了挤鼻子上的黑头。
Cô ấy dùng tay nặn mụn đầu đen trên mũi.
3
动了动手指
cử động ngón tay.
4
她紧张地咔嚓了一下手指
Cô ấy căng thẳng kẹp một tiếng 'kạch' với ngón tay.
5
他用手指招来了一辆出租车。
Anh ta vẫy tay gọi một chiếc taxi.