暖气
nuǎnqì
sưởi, hệ thống sưởi, lò sưởi
Hán việt: huyên khí
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
qǐngdiàogāonuǎnqì暖气wàimiànhěnlěng
Hãy tăng nhiệt độ lò sưởi, bên ngoài rất lạnh.
2
nuǎnqì暖气huàilewǒmenzhǎorénxiūlǐ
Lò sưởi bị hỏng, chúng ta cần tìm người sửa.
3
wūzilǐtàilěnglekāinuǎnqì暖气ba
Trong nhà quá lạnh, hãy bật sưởi lên.
4
zhègefángjiāntàilěnglexūyàokāinuǎnqì暖气
Căn phòng này quá lạnh, cần phải bật lò sưởi.