Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
Đăng ký
Đăng nhập
Hi HSK
🔍
Giáo trình HSK
Từ vựng chủ đề
Hội thoại
Đọc hiểu
Luyện thi
Bộ thủ
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Liên hệ: hihsk.com@gmail.com
🔍
Chi tiết từ vựng
暖气
【暖氣】
【nuǎnqì】
(Phân tích từ 暖气)
Nghĩa từ:
sưởi, hệ thống sưởi, lò sưởi
Hán việt:
huyên khí
Lượng từ: 个
Cấp độ:
HSK3
Loai từ:
Danh từ
Ví dụ:
qǐngdiào
请调
gāo
高
nuǎnqì
暖气
,
wàimiàn
外面
hěn
很
lěng
冷。
Hãy tăng nhiệt độ lò sưởi, bên ngoài rất lạnh.
nuǎnqì
暖气
huài
坏
le
了,
wǒmen
我们
dé
得
zhǎo
找
rén
人
xiūlǐ
修理。
Lò sưởi bị hỏng, chúng ta cần tìm người sửa.
Bình luận
Đăng nhập để bình luận
↑
Trang chủ
Đăng nhập
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?
Send