Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 注视
注视
zhùshì
Nhìn chằm chằm, dõi theo
Hán việt:
chú thị
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Động từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 注视
注
【zhù】
ghi chú, tiêm
视
【shì】
nhìn, xem xét
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 注视
Ví dụ
1
tā
他
zhùshì
注视
zhe
着
yuǎnfāng
远
方
de
的
shān
山
。
Anh ấy đang nhìn chằm chằm vào ngọn núi phương xa.
2
tā
她
jìngjìngdì
静
静
地
zhùshì
注视
zhe
着
tā
他
de
的
liǎn
脸
。
Cô ấy lặng lẽ nhìn chằm chằm vào khuôn mặt của anh ấy.
3
háizi
孩
子
men
们
hàoqí
好
奇
dì
地
zhùshì
注视
zhe
着
tiānkōng
天
空
zhōng
中
de
的
fēijī
飞
机
。
Bọn trẻ tò mò nhìn chằm chằm vào máy bay trên bầu trời.