注视
zhùshì
Nhìn chằm chằm, dõi theo
Hán việt: chú thị
HSK1
Động từ

Ví dụ

1
zhùshì注视zheyuǎnfāngdeshān
Anh ấy đang nhìn chằm chằm vào ngọn núi phương xa.
2
jìngjìngdìzhùshì注视zhedeliǎn
Cô ấy lặng lẽ nhìn chằm chằm vào khuôn mặt của anh ấy.
3
háizimenhàoqízhùshì注视zhetiānkōngzhōngdefēijī
Bọn trẻ tò mò nhìn chằm chằm vào máy bay trên bầu trời.