低声
dīshēng
Nói nhỏ, giọng thấp
Hán việt: đê thanh
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
qǐngdīshēng低声shuōhuà
Xin hãy nói nhỏ.
2
dīshēng低声kūqì
Anh ấy khóc thầm.
3
dīshēng低声huídáledewèntí
Cô ấy đã trả lời câu hỏi của tôi một cách nhẹ nhàng.