Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 表情
表情
biǎoqíng
Biểu cảm
Hán việt:
biểu tình
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 表情
情
【qíng】
Tình cảm, tình hình
表
【biǎo】
Đồng hồ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 表情
Ví dụ
1
tā
她
de
的
biǎoqíng
表情
kànqǐlái
看
起
来
hěn
很
jǐnzhāng
紧
张
。
Cô ấy trông có vẻ rất căng thẳng qua biểu cảm.
2
tāshì
他
试
zhe
着
tōngguò
通
过
biǎoqíng
表情
lái
来
chuándá
传
达
tā
他
de
的
gǎnqíng
感
情
。
Anh ấy cố gắng truyền đạt cảm xúc của mình qua biểu cảm.
3
wǒ
我
wúfǎ
无
法
lǐjiě
理
解
tā
他
lěngmò
冷
漠
de
的
biǎoqíng
表情
Tôi không thể hiểu được biểu cảm lạnh lùng của anh ấy.