表情
biǎoqíng
Biểu cảm
Hán việt: biểu tình
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
debiǎoqíng表情kànqǐláihěnjǐnzhāng
Cô ấy trông có vẻ rất căng thẳng qua biểu cảm.
2
tāshìzhetōngguòbiǎoqíng表情láichuándádegǎnqíng
Anh ấy cố gắng truyền đạt cảm xúc của mình qua biểu cảm.
3
wúfǎlǐjiělěngmòdebiǎoqíng表情
Tôi không thể hiểu được biểu cảm lạnh lùng của anh ấy.