意外
yìwài
Tai nạn, bất ngờ
Hán việt: y ngoại
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
fāshēngleyīxiēyìwài意外qíngkuàng
Đã xảy ra một số tình huống bất ngờ.
2
zhècìchūshìzhēndeshìyìwài意外
Lần này gặp sự cố thực sự là một tai nạn.
3
nǚbànnánzhuāngcānjiāwǔshùbǐsàijiéguǒyìwài意外huòdéleguànjūn
Cô ấy giả trang thành nam giới để tham gia cuộc thi võ thuật và kết quả là đã giành được chức vô địch một cách bất ngờ.

Từ đã xem