Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 警惕
警惕
jǐngtì
Cảnh giác, thận trọng
Hán việt:
cảnh dịch
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 警惕
惕
【tì】
cảnh giác, thận trọng
警
【jǐng】
Cảnh báo, cảnh giác
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 警惕
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
yīnggāi
应
该
tígāojǐngtì
提
高
警
惕
。
Chúng ta nên nâng cao cảnh giác.