警惕
jǐngtì
Cảnh giác, thận trọng
Hán việt: cảnh dịch
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
wǒmenyīnggāitígāojǐngtì警惕
Chúng ta nên nâng cao cảnh giác.

Từ đã xem