真正
个
HSK1
Tính từ
Phân tích từ 真正
Ví dụ
1
真正的体会来自于实践。
Kinh nghiệm thực sự đến từ việc thực hành.
2
他们证明了真正的爱情是存在的。
Họ đã chứng minh rằng tình yêu thực sự tồn tại.
3
他去世十年后,他的作品才得到了真正的认可。
Mười năm sau khi ông ấy qua đời, tác phẩm của ông mới được công nhận.
4
我们需要真正的专家,而不是滥竽充数的人。
Chúng tôi cần những chuyên gia thực sự, chứ không phải những người chỉ làm đầy số lượng.