成语
chéngyǔ
Thành ngữ
Hán việt: thành ngứ
段, 条, 本, 句
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègèchéngyǔ成语deyìsīzàizhōngguójiāyùhùxiǎo
Ý nghĩa của thành ngữ này rất được biết đến ở Trung Quốc.

Từ đã xem