天气
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 天气
Ví dụ
1
好天气真让人愉快。
Thời tiết đẹp thực sự làm cho mọi người vui vẻ.
2
今天天气好吗?
Thời tiết hôm nay tốt phải không?
3
明天的天气会很好。
Thời tiết ngày mai sẽ rất tốt.
4
今天天气真好。
Thời tiết hôm nay thật đẹp.
5
昨天天气很好。
Thời tiết hôm qua rất tốt.
6
星期天的天气会很好。
Thời tiết vào Chủ nhật sẽ rất tốt.
7
下午天气很好
Buổi chiều thời tiết rất đẹp.
8
我觉得今天天气很好。
Tôi cảm thấy thời tiết hôm nay rất đẹp.
9
最近的天气真冷。
Dạo gần đây thời tiết thật lạnh.
10
今天天气很热,我已经洗了三次澡。
Hôm nay trời nóng, tôi đã tắm ba lần.
11
今天的天气非常好。
Thời tiết hôm nay rất đẹp.
12
今天的天气让我感到舒服。
Thời tiết hôm nay khiến tôi cảm thấy thoải mái.