Chi tiết từ vựng

天气 【天氣】【tiān qì】

heart
(Phân tích từ 天气)
Nghĩa từ: thời tiết
Hán việt: thiên khí
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

jīntiān
今天
de
tiānqì
天气
zěnmeyàng
怎么样?
Thời tiết hôm nay thế nào?
míngtiān
明天
tiānqì
天气
huì
biànlěng
变冷。
Ngày mai thời tiết sẽ lạnh.
zhèzhǒng
这种
tiānqì
天气
hěn
shìhé
适合
chūqù
出去
sànbù
散步。
Thời tiết này rất thích hợp để đi dạo.
tiānqìyùbào
天气预报
shuō
jīnwǎn
今晚
huì
xiàyǔ
下雨。
Dự báo thời tiết nói tối nay sẽ có mưa.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu
HiHSK.com Bot
Bạn chưa hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu