合奏
hézòu
Biểu diễn tập thể
Hán việt: cáp thấu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zhègehézòu合奏fēichángdòngtīng
Màn biểu diễn hợp tấu này rất hay.
2
wǒmenxūyàowèizhōuniánqìngdiǎnzhǔnbèiyígèhézòu合奏
Chúng ta cần chuẩn bị một màn hợp tấu cho lễ kỷ niệm hàng năm.
3
hézòu合奏jiéshùshíguānzhòngrèliègǔzhǎng
Khi màn hợp tấu kết thúc, khán giả vỗ tay nhiệt liệt.