Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 一齐
一齐
yīqí
Cùng lúc, cùng nhau
Hán việt:
nhất trai
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 一齐
一
【yī】
số một, một, nhất
齐
【qí】
Triều đại Tề (trong lịch sử Trung Quốc)
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 一齐
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
yīqí
一齐
qù
去
xuéxiào
学
校
。
Chúng tôi cùng nhau đi đến trường.
2
tāmen
他
们
yīqí
一齐
wánchéng
完
成
le
了
gōngzuò
工
作
。
Họ đã hoàn thành công việc cùng nhau.
3
nǐmen
你
们
yīqí
一齐
chàng
唱
zhè
这
shǒu
首
gē
歌
ba
吧
。
Các bạn cùng hát bài hát này nhé.
Từ đã xem