一齐
yīqí
Cùng lúc, cùng nhau
Hán việt: nhất trai
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
wǒmenyīqí一齐xuéxiào
Chúng tôi cùng nhau đi đến trường.
2
tāmenyīqí一齐wánchénglegōngzuò
Họ đã hoàn thành công việc cùng nhau.
3
nǐmenyīqí一齐chàngzhèshǒuba
Các bạn cùng hát bài hát này nhé.

Từ đã xem