Chi tiết từ vựng

根本 【gēn běn】

heart
(Phân tích từ 根本)
Nghĩa từ: Căn bản, hoàn toàn
Hán việt: căn bôn
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

Bình luận
HiHSK.com Bot
Bạn hãy nhập 1 từ vựng để đặt câu với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你