Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 根本
根本
gēnběn
Căn bản, hoàn toàn
Hán việt:
căn bôn
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 根本
本
【běn】
Sách
根
【gēn】
Rễ
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 根本
Luyện tập
Ví dụ
1
wǒ
我
gēnběn
根本
bù
不
dǒng
懂
nǐ
你
zài
在
shuōshén
说
什
me
么
。
Tôi hoàn toàn không hiểu bạn đang nói gì.
2
zhè
这
jiàn
件
shì
事
gēnběn
根本
jiù
就
shì
是
gè
个
wùhuì
误
会
。
Việc này hoàn toàn là một hiểu lầm.
3
tā
他
gēnběn
根本
méi
没
tīng
听
wǒ
我
shuō
说
。
Anh ấy hoàn toàn không nghe tôi nói.
Từ đã xem