Chi tiết từ vựng
根 【gēn】
Nghĩa từ: Rễ
Hán việt: căn
Lượng từ:
条
Nét bút: 一丨ノ丶フ一一フノ丶
Tổng số nét: 10
Cấp độ: Từ vựng tiếng Trung về hoa
Loai từ:
Được cấu thành từ:
木 mù: Gỗ, cây cối
艮 gèn: quẻ Cấn (Kinh Dịch), dừng, bền cứng
Từ ghép:
Ví dụ:
Bình luận