独奏
dúzòu
Biểu diễn độc tấu
Hán việt: độc thấu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zàiyīnyuèhuìshàngbiǎoyǎnleyīduàngāngqíndúzòu独奏
Anh ấy đã biểu diễn một phần đàn piano solo trong buổi hòa nhạc.
2
zhèshǒuqǔzishìwèixiǎotíqíndúzòu独奏érzuò
Bản nhạc này được sáng tác cho đàn violin solo.
3
dúzòu独奏bùfènfēichángkǎoyànyǎnzòuzhědejìqiǎo
Phần solo thử thách kỹ năng của người biểu diễn một cách lớn.