从前
cóngqián
Trước đây, ngày xưa
Hán việt: thung tiền
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
cóngqián从前yǒugèlǎorénzhùzàishānlǐ
Ngày xưa có một ông già sống trên núi.
2
cóngqián从前zhèlǐshìyīpiànmàomìdesēnlín
Ngày xưa, đây là một khu rừng rậm rạp.
3
cóngqián从前shìyīmíngyōuxiùdewǔzhě
Ngày xưa, cô ấy là một vũ công xuất sắc.