Chi tiết từ vựng

从前 【cóngqián】

heart
(Phân tích từ 从前)
Nghĩa từ: Trước đây, ngày xưa
Hán việt: thung tiền
Cấp độ: HSK5
Loai từ: Phó từ

Ví dụ:

cóngqián
从前
yǒugè
有个
lǎorén
老人
zhù
zài
shānlǐ
山里。
Once upon a time, there was an old man living in the mountains.
Ngày xưa có một ông già sống trên núi.
cóngqián
从前
zhèlǐ
这里
shì
yīpiàn
一片
màomì
茂密
de
sēnlín
森林。
Once upon a time, this was a dense forest.
Ngày xưa, đây là một khu rừng rậm rạp.
cóngqián
从前
shì
yīmíng
一名
yōuxiù
优秀
de
wǔzhě
舞者。
Once upon a time, she was an excellent dancer.
Ngày xưa, cô ấy là một vũ công xuất sắc.
Bình luận