Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 从前
从前
cóngqián
Trước đây, ngày xưa
Hán việt:
thung tiền
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Phó từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 从前
从
【cóng】
từ (thời gian, địa điểm)
前
【qián】
trước, phía trước, trước đây
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 从前
Ví dụ
1
cóngqián
从前
yǒugè
有
个
lǎorén
老
人
zhù
住
zài
在
shānlǐ
山
里
。
Ngày xưa có một ông già sống trên núi.
2
cóngqián
从前
zhèlǐ
这
里
shì
是
yīpiàn
一
片
màomì
茂
密
de
的
sēnlín
森
林
。
Ngày xưa, đây là một khu rừng rậm rạp.
3
cóngqián
从前
tā
她
shì
是
yīmíng
一
名
yōuxiù
优
秀
de
的
wǔzhě
舞
者
。
Ngày xưa, cô ấy là một vũ công xuất sắc.