吸引
HSK1
Động từ
Phân tích từ 吸引
Ví dụ
1
海边的风光总是吸引人。
Phong cảnh bên bờ biển luôn hấp dẫn.
2
这次锦标赛吸引了很多观众。
Giải đấu lần này đã thu hút rất nhiều khán giả.
3
这个故事的整个情节都很吸引人。
Toàn bộ cốt truyện của câu chuyện này rất hấp dẫn.
4
书画展览吸引了很多人参观。
Triển lãm sách và tranh thu hút nhiều người tham quan.
5
他的叫卖声非常响亮,吸引了不少顾客。
Tiếng gọi bán của anh ấy rất to, thu hút khá nhiều khách hàng.
6
一个好的开场白可以立即吸引听众的注意力。
Một lời mở đầu hay có thể lập tức thu hút sự chú ý của người nghe.
7
这个公园常常吸引许多游人。
Công viên này thường xuyên thu hút nhiều người chơi.