引
フ一フ丨
4
所
HSK1
Ví dụ
1
天气冷,容易引起咳嗽。
Thời tiết lạnh dễ gây ho.
2
干燥的天气容易引发火灾。
Thời tiết khô hanh dễ gây ra hỏa hoạn.
3
吸烟和喝酒都可能引发高血压。
Hút thuốc và uống rượu đều có thể gây ra cao huyết áp.
4
喝咖啡可能会引起失眠。
Uống cà phê có thể gây mất ngủ.
5
海边的风光总是吸引人。
Phong cảnh bên bờ biển luôn hấp dẫn.
6
这次锦标赛吸引了很多观众。
Giải đấu lần này đã thu hút rất nhiều khán giả.
7
这个故事的整个情节都很吸引人。
Toàn bộ cốt truyện của câu chuyện này rất hấp dẫn.
8
这个新闻引起了公众的关注。
Tin tức này đã gây ra sự chú ý của công chúng.
9
噪音可能会引起头痛。
Tiếng ồn có thể gây ra đau đầu.
10
这种药物可能引起副作用。
Loại thuốc này có thể gây ra tác dụng phụ.
11
他的话引起了误会。
Lời nói của anh ấy đã gây ra hiểu lầm.
12
污染引起了环境问题。
Ô nhiễm đã gây ra vấn đề môi trường.