锋利
fēnglì
Sắc bén
Hán việt: phong lợi
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèdāofēichángfēnglì锋利
Cái dao này rất sắc bén.
2
deyáncífēnglì锋利ràngrénnányǐjiēshòu
Lời lẽ của anh ấy sắc bén, khiến người khác khó chịu.
3
fēnglì锋利dejiǎndāokěyǐqīngsōngjiǎnduànhòuzhǐ
Kéo sắc có thể dễ dàng cắt đứt giấy dày.