无比
wúbǐ
Không gì sánh kịp, vô song
Hán việt: mô bì
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
wǒmendeyǒuyìjiāngùwúbǐ无比
Tình bạn của chúng ta vô cùng kiên cố.
2
zhègejǐngsèměidéwúbǐ无比
Cảnh sắc này đẹp không tì vết.
3
duìdeàiwúbǐ无比shēnhòu
Tình yêu anh ấy dành cho cô ấy sâu đậm đến không thể so sánh.
4
zhèfènlǐwùzhēnguìwúbǐ无比
Món quà này vô cùng quý giá.