Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 无比
无比
wúbǐ
Không gì sánh kịp, vô song
Hán việt:
mô bì
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 无比
无
【wú】
không có, không
比
【bǐ】
tỉ số (trong trận đấu), so sánh
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 无比
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
de
的
yǒuyì
友
谊
jiāngù
坚
固
wúbǐ
无比
Tình bạn của chúng ta vô cùng kiên cố.
2
zhège
这
个
jǐngsè
景
色
měidé
美
得
wúbǐ
无比
Cảnh sắc này đẹp không tì vết.
3
tā
他
duì
对
tā
她
de
的
ài
爱
wúbǐ
无比
shēnhòu
深
厚
。
Tình yêu anh ấy dành cho cô ấy sâu đậm đến không thể so sánh.
4
zhèfèn
这
份
lǐwù
礼
物
zhēnguì
珍
贵
wúbǐ
无比
Món quà này vô cùng quý giá.