其中
qízhōng
Trong số đó, bên trong
Hán việt: cơ trung
HSK1
Đại từ

Ví dụ

1
zhèfāngànzhōngzuìxǐhuānqízhōng其中deyígè
Trong những phương án này, tôi thích nhất một trong số chúng.
2
wǒmenbānyǒu5050míngxuéshēngqízhōng其中2020míngshìnǚshēng
Lớp chúng tôi có 50 học sinh, trong đó có 20 nữ sinh.
3
gěilexǔduōjiànyìqízhōng其中tiáofēichángyǒuyòng
Anh ấy đã đưa ra cho tôi nhiều lời khuyên, trong số đó có vài cái rất hữu ích.

Từ đã xem