Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 恋爱
恋爱
liàn'ài
Tình yêu, mối tình
Hán việt:
luyến ái
Lượng từ:
个, 场
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 恋爱
恋
【liàn】
Yêu; khao khát
爱
【ài】
yêu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 恋爱
Ví dụ
1
tāmen
他
们
zhèngzài
正
在
liànài
恋爱
Họ đang yêu nhau.
2
wǒ
我
xiāngxìn
相
信
zhēnài
真
爱
,
xīwàng
希
望
yǒu
有
yītiān
一
天
néng
能
yùdào
遇
到
wǒ
我
de
的
liànài
恋爱
duìxiàng
对
象
。
Tôi tin vào tình yêu đích thực, hy vọng một ngày nào đó sẽ gặp được đối tượng yêu thương của mình.
3
tāmen
他
们
de
的
liànài
恋爱
gùshì
故
事
fēicháng
非
常
gǎnrén
感
人
。
Câu chuyện tình yêu của họ rất cảm động.