恋爱
liàn'ài
Tình yêu, mối tình
Hán việt: luyến ái
个, 场
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tāmenzhèngzàiliànài恋爱
Họ đang yêu nhau.
2
xiāngxìnzhēnàixīwàngyǒuyītiānnéngyùdàodeliànài恋爱duìxiàng
Tôi tin vào tình yêu đích thực, hy vọng một ngày nào đó sẽ gặp được đối tượng yêu thương của mình.
3
tāmendeliànài恋爱gùshìfēichánggǎnrén
Câu chuyện tình yêu của họ rất cảm động.