Chi tiết từ vựng

气温 【氣溫】【qìwēn】

heart
(Phân tích từ 气温)
Nghĩa từ: nhiệt độ
Hán việt: khí uẩn
Lượng từ: 个
Cấp độ: HSK3
Loai từ: Danh từ

Ví dụ:

zǎoshàng
早上
qìwēn
气温
xiàwǔ
下午
低。
Nhiệt độ buổi sáng thấp hơn buổi chiều.
jīntiān
今天
de
qìwēn
气温
hěn
gāo
高。
Nhiệt độ hôm nay rất cao.
wǎnshang
晚上
de
qìwēn
气温
báitiān
白天
hěnduō
很多。
Nhiệt độ buổi tối thấp hơn nhiều so với ban ngày.
dāng
qìwēn
气温
dīyú
低于
língdù
零度
shí
时,
shuǐhuì
水会
jiébīng
结冰。
Khi nhiệt độ dưới 0 độ, nước sẽ đóng băng.
Bình luận
HiHSK.com Bot
Nói chuyện
Tạo câu
Viết 1 câu để chat với AI
Ví dụ bạn nhập từ: 你好吗?