气温
qìwēn
nhiệt độ
Hán việt: khí uẩn
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zǎoshàngqìwēn气温xiàwǔ
Nhiệt độ buổi sáng thấp hơn buổi chiều.
2
jīntiāndeqìwēn气温hěngāo
Nhiệt độ hôm nay rất cao.
3
wǎnshangdeqìwēn气温báitiānhěnduō
Nhiệt độ buổi tối thấp hơn nhiều so với ban ngày.
4
dāngqìwēn气温dīyúlíngdùshíshuǐhuìjiébīng
Khi nhiệt độ dưới 0 độ, nước sẽ đóng băng.
5
zhègedìfāngdeqìwēn气温hěngāo
Nhiệt độ ở nơi này rất cao.
6
língxiàdeqìwēn气温rànghúmiànjiébīngle
Nhiệt độ dưới không khiến mặt hồ đóng băng.