Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 秘密
秘密
mìmì
Bí mật
Hán việt:
bí mật
Từ trái nghĩa
公开
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 秘密
密
【mì】
Bí mật, dày đặc
秘
【mì】
Bí mật
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 秘密
Ví dụ
1
tā
他
gàosù
告
诉
le
了
wǒ
我
yígè
一
个
mìmì
秘密
Anh ấy đã nói cho tôi biết một bí mật.