Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 心爱
心爱
xīn'ài
Yêu quý, quý mến
Hán việt:
tâm ái
Lượng từ:
个
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 心爱
心
【xīn】
trái tim
爱
【ài】
yêu
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 心爱
Ví dụ
1
zhè
这
shì
是
wǒ
我
xīnài
心爱
de
的
xiǎoxióng
小
熊
。
Đây là chú gấu bông yêu quý của tôi.
2
tā
她
bǎ
把
nàtiáo
那
条
xīnài
心爱
de
的
xiàngliàn
项
链
yíshī
遗
失
le
了
。
Cô ấy đã làm mất chiếc vòng cổ yêu quý của mình.
3
tā
他
duì
对
yīběn
一
本
xīnài
心爱
de
的
shū
书
fēicháng
非
常
zhēnxī
珍
惜
。
Anh ấy rất trân trọng một cuốn sách yêu quý.