尽量
jǐnliàng
Hết sức, càng nhiều càng tốt
Hán việt: tần lương
HSK1
Phó từ

Ví dụ

1
jìnliàng尽量jiǎnshǎotángdeshèrù
Tôi cố gắng giảm lượng đường nạp vào.
2
jìnliàng尽量kòngzhìzìjǐbúyàofāpíqì
Anh ấy cố gắng kiểm soát bản thân không để nổi giận.
3
jìnguǎnwènhuìjìnliàng尽量huídá
Cứ hỏi đi, tôi sẽ cố gắng trả lời.

Từ đã xem

AI