Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 亲切
亲切
qīnqiè
Ân cần, thân mật
Hán việt:
thân thiết
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 亲切
亲
【qīn】
thân thích, cha mẹ
切
【qiē】
cắt, lát
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 亲切
Ví dụ
1
zhèjiā
这
家
cāntīng
餐
厅
de
的
lǎobǎn
老
板
hěn
很
qīnqiè
亲切
Ông chủ nhà hàng này rất thân thiện.