亲切
qīnqiè
Ân cần, thân mật
Hán việt: thân thiết
HSK1
Tính từ

Ví dụ

1
zhèjiācāntīngdelǎobǎnhěnqīnqiè亲切
Ông chủ nhà hàng này rất thân thiện.