微笑
个, 丝
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 微笑
Ví dụ
1
他爱她的微笑
Anh ta yêu nụ cười của cô ấy.
2
照相时请微笑
Hãy mỉm cười khi chụp ảnh.
3
一刹那间,我看到了她的微笑
Trong chốc lát, tôi thấy nụ cười của cô ấy.
4
只见她脸上露出微笑
Chỉ thấy nụ cười xuất hiện trên khuôn mặt của cô ấy.
5
她通过微笑向我暗示。
Cô ấy đã ám chỉ với tôi qua nụ cười.