Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 普通
普通
pǔtōng
Bình thường, thông thường
Hán việt:
phổ thông
Từ trái nghĩa
别致
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Tính từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 普通
普
【pǔ】
phổ thông, chung
通
【tōng】
Giao tiếp, thông qua
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 普通
Ví dụ
1
wǒmen
我
们
zhǐshì
只
是
pǔtōng
普通
péngyǒu
朋
友
。
Chúng tôi chỉ là bạn bè bình thường.