忧愁
yōuchóu
Lo lắng, buồn phiền
Hán việt: ưu sầu
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
deyǎnshénchōngmǎnleyōuchóu忧愁
Ánh mắt anh ấy tràn ngập sự ưu tư.
2
zhèshǒugēqǔbiǎodáleshēnshēndeyōuchóu忧愁
Bài hát này thể hiện sự ưu tư sâu sắc.
3
shìtúyǎnshìdeyōuchóu忧愁
Cô ấy cố gắng che giấu nỗi ưu tư của mình.