Hi HSK
Học Tiếng Trung
Tìm kiếm
Liên hệ
Đăng nhập
Đăng ký
Trang chủ
Giáo trình hán ngữ
Hội thoại
Đọc hiểu
Bộ thủ
Luyện thi
Dịch
Phát âm
Nâng cấp
Chi tiết từ vựng 忧愁
忧愁
yōuchóu
Lo lắng, buồn phiền
Hán việt:
ưu sầu
Cấp độ
HSK1
Loại từ
Danh từ
Thêm vào sổ tay
Phân tích từ 忧愁
忧
【yōu】
lo lắng, buồn phiền
愁
【chóu】
lo lắng, buồn phiền
Chi tiết từ vựng
Luyện viết 忧愁
Luyện tập
Ví dụ
1
tā
他
de
的
yǎnshén
眼
神
chōngmǎn
充
满
le
了
yōuchóu
忧愁
Ánh mắt anh ấy tràn ngập sự ưu tư.
2
zhè
这
shǒugēqǔ
首
歌
曲
biǎodá
表
达
le
了
shēnshēn
深
深
de
的
yōuchóu
忧愁
Bài hát này thể hiện sự ưu tư sâu sắc.
3
tā
她
shìtú
试
图
yǎnshì
掩
饰
tā
她
de
的
yōuchóu
忧愁
Cô ấy cố gắng che giấu nỗi ưu tư của mình.