外交
wàijiāo
Ngoại giao
Hán việt: ngoại giao
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
tōngguòwàijiāo外交shǒuduànjiějuélezhègèwèntí
Anh ấy đã giải quyết vấn đề thông qua các phương tiện ngoại giao.
2
wàijiāo外交guānxìdezhèngchánghuàduìliǎngguódōuyǒuhǎochù
Bình thường hóa quan hệ ngoại giao có lợi cho cả hai nước.
3
wàijiāobùzhǎngjiāngfǎngwèn访nàgèguójiā
Bộ trưởng Ngoại giao sẽ thăm quốc gia đó.

Từ đã xem