外交
个
HSK1
Danh từ
Phân tích từ 外交
Ví dụ
1
他通过外交手段解决了这个问题。
Anh ấy đã giải quyết vấn đề thông qua các phương tiện ngoại giao.
2
外交关系的正常化对两国都有好处。
Bình thường hóa quan hệ ngoại giao có lợi cho cả hai nước.
3
外交部长将访问那个国家。
Bộ trưởng Ngoại giao sẽ thăm quốc gia đó.