消息
xiāoxi
Tin tức, thông điệp
Hán việt: tiêu tức
个, 条, 篇
HSK1
Danh từ

Ví dụ

1
zǎoyǐzhīdàozhègèxiāoxī消息
Cô ấy đã biết tin này từ sớm.
2
duìlezhīdàozhègèxiāoxī消息ma
À, bạn biết tin này chưa?
3
tīngdàonàgèxiāoxī消息hěnnánguò
Nghe tin đó, tôi rất buồn.
4
zhèzhēndeshìyígèhǎoxiāoxī消息
Đây thật sự là một tin tốt.
5
tīngdàozhègèxiāoxī消息hòujīhūyàofākuángle
Anh ấy nghe tin này xong suýt nữa thì phát điên.
6
tīngdàozhègèxiāoxī消息fēichángxīngfèn
Anh ấy rất phấn khích khi nghe tin này.
7
dāngtīngshuōzhègèxiāoxī消息shíkūxiàobùdé
Khi tôi nghe tin này, tôi không biết nên khóc hay nên cười.
8
jiātīngdàozhègèxiāoxī消息dōuhěn
Mọi người đều rất vui mừng khi nghe tin này.
9
gùyìkànwǒmendexiāoxī消息
Anh ấy cố ý không xem tin nhắn của chúng tôi.
10
zhègèxiāoxī消息ràngwǒmenshífēnjīngyà
Tin tức này khiến chúng tôi rất ngạc nhiên.
11
guǎngbō广diàntáiměitiāntígōngzuìxīnxiāoxī消息
Đài phát thanh cung cấp tin tức mới nhất hàng ngày.
12
tīngdàozhègèxiāoxī消息lìjílelái
Nghe tin này, cô ấy đã lập tức bật khóc.

Từ đã xem